🌟 구상화 (具象畫)

Danh từ  

1. 실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림.

1. BỨC TRANH TÁI TRÌNH HIỆN: Bức tranh thể hiện đúng với sự vật có thể tưởng tượng ra hay tồn tại trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실적인 구상화.
    A realistic conception.
  • 구상화 전시회.
    An exhibition of figurative paintings.
  • 추상화와 구상화.
    Abstracting and conceptualizing.
  • 구상화를 걸다.
    Hang a framing.
  • 구상화를 그리다.
    Draw a figurative picture.
  • 나는 미술 시간에 교실 풍경을 담은 구상화를 그렸다.
    I painted a picture of classroom scenery in art class.
  • 다양한 현대 구상화를 알리는 전시회가 다음 주부터 열린다.
    An exhibition will be held from next week to promote various modern figurines.
  • 이 그림은 마치 사진처럼 사실적이군요.
    This picture is as realistic as a picture.
    김 화백의 대표적인 구상화 작품입니다.
    It's a representative work of kim's kim.
Từ tham khảo 추상화(抽象畫): 미술에서, 사물을 사실적으로 그리지 않고 점, 선, 면, 색 등으로 표…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상화 (구상화)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110)