🌟 구상화 (具象畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상화 (
구상화
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 구상화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110)