🌟 꿀떡

Danh từ  

1. 꿀이나 설탕을 넣은 떡.

1. KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 꿀떡.
    Sweet honey rice cake.
  • 맛있는 꿀떡.
    Delicious honey rice cake.
  • 꿀떡을 만들다.
    Make honey rice cake.
  • 꿀떡을 먹다.
    Eat honey rice cake.
  • 꿀떡을 좋아하다.
    Loves honey rice cake.
  • 그녀는 달콤한 맛이 나는 꿀떡을 좋아한다.
    She likes sweet-tasting honey rice cakes.
  • 꿀떡 속에는 달콤하고 끈적끈적한 꿀이 가득 들어 있었다.
    There was sweet and sticky honey in the honey rice cake.
  • 오랜만에 고향에 내려가서 어머니가 해 주신 밥을 먹으니까 어때?
    How do you feel about going home after a long time and eating your mother's food?
    꿀떡같이 달고 맛있더라고.
    Sweet and delicious like honey rice cake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀떡 (꿀떡) 꿀떡이 (꿀떠기) 꿀떡도 (꿀떡또) 꿀떡만 (꿀떵만)

🗣️ 꿀떡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23)