🌟 꿀떡

Danh từ  

1. 꿀이나 설탕을 넣은 떡.

1. KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달콤한 꿀떡.
    Sweet honey rice cake.
  • Google translate 맛있는 꿀떡.
    Delicious honey rice cake.
  • Google translate 꿀떡을 만들다.
    Make honey rice cake.
  • Google translate 꿀떡을 먹다.
    Eat honey rice cake.
  • Google translate 꿀떡을 좋아하다.
    Loves honey rice cake.
  • Google translate 그녀는 달콤한 맛이 나는 꿀떡을 좋아한다.
    She likes sweet-tasting honey rice cakes.
  • Google translate 꿀떡 속에는 달콤하고 끈적끈적한 꿀이 가득 들어 있었다.
    There was sweet and sticky honey in the honey rice cake.
  • Google translate 오랜만에 고향에 내려가서 어머니가 해 주신 밥을 먹으니까 어때?
    How do you feel about going home after a long time and eating your mother's food?
    Google translate 꿀떡같이 달고 맛있더라고.
    Sweet and delicious like honey rice cake.

꿀떡: kkultteok,クルトク,kkultteok,kkultteok, pastel con miel,كعك أرز بالعسل,гүлдог, зөгийн балтай дог,Kkulttok; bánh Tteok mật,กุลต็อก,kkultteok,ккультток,蜜糕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀떡 (꿀떡) 꿀떡이 (꿀떠기) 꿀떡도 (꿀떡또) 꿀떡만 (꿀떵만)

🗣️ 꿀떡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)