🌟 국가수반 (國家首班)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국가수반 (
국까수반
)
🌷 ㄱㄱㅅㅂ: Initial sound 국가수반
-
ㄱㄱㅅㅂ (
국가수반
)
: 한 나라에서 최고의 권력을 가지고 나라를 다스리는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU NHÀ NƯỚC, THỦ LĨNH QUỐC GIA: Người nắm quyền lực tối cao ở một quốc gia rồi lãnh đạo quốc gia.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)