🌟 국가수반 (國家首班)

Danh từ  

1. 한 나라에서 최고의 권력을 가지고 나라를 다스리는 사람.

1. NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU NHÀ NƯỚC, THỦ LĨNH QUỐC GIA: Người nắm quyền lực tối cao ở một quốc gia rồi lãnh đạo quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나라에서는 최근 사 년간 매년 구월에 국가수반인 총리가 교체되었다.
    Every year in the last four years in this country, the prime minister, the head of state, has been replaced in september.
  • Google translate 남미의 국가수반들은 한 자리에 모여서 경제 위기에 공동으로 대처하는 방안에 대해 의견을 나누었다.
    The heads of state of south america gathered in one place and shared opinions on how to jointly cope with the economic crisis.
  • Google translate 대통령의 장례식에 각국 국가수반과 외교관들이 참석하여 애도를 표했다.
    The heads of state and diplomats of each country attended the president's funeral to express their condolences.
Từ đồng nghĩa 국가 원수(國家元首): 한 나라에서 최고의 권력을 가지면서 나라를 다스리는 사람.
Từ đồng nghĩa 원수(元首): 한 나라에서 최고의 권력을 지니면서 나라를 다스리는 사람.

국가수반: chief of state; head of state,こっかしゅはん【国家首班】,chef d'État, tête de l'État,jefe de Estado,رئيس الدولة,төрийн тэргүүн, төрийн тэргүүлэгч,người đứng đầu nhà nước, thủ lĩnh quốc gia,ประมุขของรัฐ, ผู้นำประเทศ,kepala negara,глава государства,国家元首,国家首脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국가수반 (국까수반)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Ngôn luận (36)