🌟 국가수반 (國家首班)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국가수반 (
국까수반
)
🌷 ㄱㄱㅅㅂ: Initial sound 국가수반
-
ㄱㄱㅅㅂ (
국가수반
)
: 한 나라에서 최고의 권력을 가지고 나라를 다스리는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU NHÀ NƯỚC, THỦ LĨNH QUỐC GIA: Người nắm quyền lực tối cao ở một quốc gia rồi lãnh đạo quốc gia.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36)