🌟 집중되다 (集中 되다)

Động từ  

2. 한곳이 중심이 되어 모이다.

2. Một chỗ trở thành trung tâm và được tập hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중된 관심.
    Concentrated attention.
  • 물자가 집중되다.
    Material is concentrated.
  • 시선이 집중되다.
    Eyes are on.
  • 이목이 집중되다.
    Attention is focused.
  • 투자가 집중되다.
    Investment is concentrated.
  • 수도권에 집중되다.
    Be concentrated in the metropolitan area.
  • 부동산 투자로 돈을 버는 사람이 늘어나면서 수도권에만 투자가 집중되고 있다.
    As more and more people make money from real estate investments, investment is concentrated only in the seoul metropolitan area.
  • 조각 같은 외모의 그가 카페에 들어서자 순간 모든 시선이 그에게 집중되었다.
    The moment he entered the cafe with a sculptural appearance, all eyes were on him.
  • 승규는 참 끼가 많은 것 같아요. 남들 앞에 나서는 것도 좋아하는 것 같고.
    Seunggyu seems to have a lot of talent. i think he likes to stand in front of others.
    승규는 어릴 때부터 자기한테 관심이 집중되는 걸 좋아했어요.
    Seung-gyu liked to be focused on him since he was a kid.

1. 한 가지 일에 모든 힘이 쏟아부어지다.

1. TẬP TRUNG: Tập hợp tại một điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집중된 자본.
    Concentrated capital.
  • 노력이 집중되다.
    The effort is concentrated.
  • 정신이 집중되다.
    Focused.
  • 힘이 집중되다.
    Power is concentrated.
  • 판매에 집중되다.
    Focus on sales.
  • 승규는 이번 대입 시험에 합격하는 데에만 온 신경이 집중되어 있다.
    Seung-gyu is only focused on passing this college entrance exam.
  • 이번 신제품의 판매 전략을 짜는 데 온 회사의 역량이 집중되었다.
    The whole company's capacity was concentrated in mapping out the sales strategy for this new product.
  • 넌 왜 불러도 대답을 안 하니?
    Why don't you answer me when i call you?
    날 불렀다고? 내가 책에만 정신이 집중되어 있어서 못 들었나 봐.
    You called me? i guess i didn't hear it because i was so focused on books.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집중되다 (집쭝되다) 집중되다 (집쭝뒈다)
📚 Từ phái sinh: 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…


🗣️ 집중되다 (集中 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 집중되다 (集中 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197)