🌟 집중되다 (集中 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집중되다 (
집쭝되다
) • 집중되다 (집쭝뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…
🗣️ 집중되다 (集中 되다) @ Giải nghĩa
- 눈을 끌다 : 관심이 집중되다.
- 쏠리다 : 시선이나 마음이 한쪽으로 집중되다.
- 박히다 : 한곳에 시선이 집중되다.
- 통일되다 (統一되다) : 여러 가지 생각이 없어지고 정신이나 마음이 집중되다.
- 모이다 : 정신, 의견 등이 한곳에 집중되다.
- 총동원되다 (總動員되다) : 사람이나 물건 등이 모두 모여 집중되다.
- 이끌리다 : 다른 사람의 관심이나 시선 등이 한곳으로 집중되다.
🗣️ 집중되다 (集中 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 수도권에 집중되다. [수도권 (首都圈)]
- 제이차 산업에 집중되다. [제이차 산업 (第二次産業)]
- 서북부에 집중되다. [서북부 (西北部)]
- 시선이 집중되다. [시선 (視線)]
- 인구가 집중되다. [인구 (人口)]
- 포화가 집중되다. [포화 (砲火)]
- 이목이 집중되다. [이목 (耳目)]
• Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119)