🌟 군중집회 (群衆集會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군중집회 (
군중지푀
) • 군중집회 (군중지풰
)
🌷 ㄱㅈㅈㅎ: Initial sound 군중집회
-
ㄱㅈㅈㅎ (
공중전화
)
: 동전을 넣거나 카드를 이용해 여러 사람들이 사용할 수 있도록 길거리나 일정한 장소에 설치한 전화.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG: Điện thoại được lắp đặt ở đường phố hoặc địa điểm nhất định để nhiều người có thể sử dụng bằng cách bỏ vào tiền xu hay dùng thẻ. -
ㄱㅈㅈㅎ (
군중집회
)
: 많은 사람들이 하나의 목적을 가지고 모여서 여는 집회.
Danh từ
🌏 MÍT TINH QUẦN CHÚNG, HỘI NGHỊ QUẦN CHÚNG: Mít tinh mà nhiều người có cùng một mục đích tập hợp lại và tổ chức. -
ㄱㅈㅈㅎ (
국제 전화
)
: 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI QUỐC TẾ: Điện thoại qua lại với người ở nước khác.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48)