🌟 권선징악 (勸善懲惡)

Danh từ  

1. 착한 일을 권장하고 못된 일을 벌하는 것.

1. (SỰ) KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC: Việc tốt sẽ được cổ vũ khen ngợi và việc xấu sẽ bị trừng phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권선징악의 결말.
    The ending of good and bad.
  • 권선징악의 내용.
    The content of good and evil.
  • 권선징악의 소설.
    A novel of virtue and discipline.
  • 권선징악의 주제.
    The subject of virtue and discipline.
  • 권선징악으로 끝나다.
    Ends with exhortation and punishment.
  • 나는 권선징악을 믿기 때문에 항상 착하게 살려고 노력한다.
    I always try to live a good life because i believe in virtue and discipline.
  • 친구들을 시기하고 괴롭히던 유민이는 권선징악이라는 말처럼 결국 친구들로부터 외면을 받았다.
    Yoomin, who was jealous and tormenting his friends, was shunned by his friends in the end, as the word "gwonseon and punishment.".
  • 고전 소설인 흥부전은 착한 흥부는 복을 받고 욕심 많은 놀부는 망하게 되는 권선징악의 결말을 가지고 있다.
    The classic novel, hungbujeon, has the ending of kwon seon-ryung, in which good heungbu is blessed and greedy nolbu is ruined.
  • 어제 방영된 드라마 어떻게 끝났어?
    How did the drama that aired yesterday end?
    욕심을 부리던 주인공이 결국 회사를 잃게 되는 권선징악으로 끝났어.
    The greedy protagonist ends up losing the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권선징악 (권ː선징악) 권선징악이 (권선징아기) 권선징악도 (권선징악또) 권선징악만 (권선징앙만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)