🌟 꽃비

Danh từ  

1. (비유적으로) 꽃이 흩날리듯 가볍게 내리는 비.

1. MƯA HOA: (Cách nói ẩn dụ) Mưa rơi nhẹ nhàng như hoa bay bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃비가 날리다.
    Flower rain blows.
  • 꽃비가 내리다.
    The flower rain falls.
  • 꽃비가 오다.
    Flowers rain.
  • 꽃비를 맞다.
    Get rained on.
  • 꽃비에 젖다.
    Get wet in the rain of flowers.
  • 새벽에 내린 꽃비에 식물들이 촉촉하게 젖어 있었다.
    Plants were moistened by the flower rain at dawn.
  • 깨끗하고 맑은 하늘에 꽃비가 흩뿌려 그녀의 머리카락을 적셨다.
    Flowers sprinkled against the clear, clear sky, wetting her hair.
  • 우산 안 가지고 나가니?
    Don't you take an umbrella with you?
    꽃비여서 우산 안 써도 될 것 같아요.
    I don't think i need an umbrella because it's a flower rain.

2. (비유적으로) 꽃잎이나 잎이 비가 내리듯 가볍게 흩날리는 것.

2. MƯA HOA: (Cách nói ẩn dụ) Lá hoặc cánh hoa bay bay nhẹ nhàng như mưa rơ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진달래 꽃비.
    Azalea flower rain.
  • 꽃비가 날리다.
    Flower rain blows.
  • 꽃비가 내리다.
    The flower rain falls.
  • 꽃비를 맞다.
    Get rained on.
  • 꽃비를 뿌리다.
    Sprinkle flower rain.
  • 벚꽃이 핀 거리에는 눈이 내리듯 꽃비가 내리고 있었다.
    The cherry-blossom streets were falling like snow.
  • 밤새 꽃비가 내려 은행나무의 잎이 다 떨어져 있었다.
    Flower rain fell all night, leaving all the leaves of the ginkgo tree.
  • 이번 주말에 산으로 단풍놀이 갈까?
    Shall we go to the mountains to enjoy the autumn leaves this weekend?
    어제 전국적으로 비바람이 세차게 불어서 단풍잎들이 다 꽃비가 되어 떨어져 버렸대.
    The rain and wind blew across the country yesterday, and all the maple leaves fell in flower rain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃비 (꼳삐)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)