Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀속되다 (귀ː속뙤다) • 귀속되다 (귀ː속뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 귀속(歸屬): 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소…
귀ː속뙤다
귀ː속뛔다
Start 귀 귀 End
Start
End
Start 속 속 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)