🌟 귀속되다 (歸屬 되다)

Động từ  

1. 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소유가 되다.

1. ĐƯỢC THUỘC VỀ: Tài sản, quyền lợi hay lãnh thổ…thuộc về người hay đoàn thể, quốc gia.... nào đó và trở thành sở hữu của người hay đoàn thể quốc gia đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리가 귀속되다.
    Rights are vested.
  • Google translate 땅이 귀속되다.
    Land is imputed.
  • Google translate 국가에 귀속되다.
    Be vested in a country.
  • Google translate 연구소에 귀속되다.
    Belong to a research institute.
  • Google translate 작가에게 귀속되다.
    Be attributed to the writer.
  • Google translate 학교에 귀속되다.
    Be returned to school.
  • Google translate 상속인이 없는 개인의 사유 재산은 모두 국가에 귀속됐다.
    All private property of an individual without heirs was attributed to the state.
  • Google translate 작곡가에게 귀속된 곡은 사용할 때마다 사용료를 지불해야 한다.
    A song attributed to a composer must be paid a usage fee every time it is used.
  • Google translate 홍콩은 독립된 국가 아니었어?
    Wasn't hong kong an independent country?
    Google translate 응. 홍콩은 구십 년대 후반에 중국에 귀속됐어.
    Yes. hong kong was reverted to china in the late 90s.

귀속되다: return to; revert to,きぞくする【帰属する】,appartenir,pertenecer a, depender de, revertir a,يعود إلى,эзэмшигдэх, харьяалагдах,được thuộc về,ถูกครอบครอง, ถูกทำให้เป็นสมบัติของ..., ถูกทำให้เป็นทรัพย์สินของ...,milik,переходить во владение,归于,属于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀속되다 (귀ː속뙤다) 귀속되다 (귀ː속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 귀속(歸屬): 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소…

🗣️ 귀속되다 (歸屬 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)