🌟 귀속되다 (歸屬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀속되다 (
귀ː속뙤다
) • 귀속되다 (귀ː속뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀속(歸屬): 재산이나 권리, 영토 등이 어떤 사람이나 단체, 국가 등에 속하여 그의 소…
🗣️ 귀속되다 (歸屬 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 일인에게 귀속되다. [일인 (一人)]
• Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101)