🌟 까무잡잡하다

Tính từ  

1. 주로 피부색이 어둡고 짙은 편이다.

1. SẠM ĐEN, ĐEN SẠM: sạm đen, đen sạm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까무잡잡한 아이.
    A dark child.
  • 까무잡잡한 피부.
    Dark skin.
  • 까무잡잡하게 타다.
    Ride darkly.
  • 까무잡잡하게 태우다.
    Burn darkly.
  • 얼굴이 까무잡잡하다.
    Face dark.
  • 햇볕에 그을려서 까무잡잡한 농부의 얼굴이 건강하게 보였다.
    The tanned face of the dark farmer looked healthy.
  • 들에서 뛰어 놀아 까무잡잡해진 얼굴의 아이들은 웃을 때마다 하얀 이가 보였다.
    The children with dark faces from playing in the fields saw their white teeth whenever they laughed.
  • 승규야, 피부가 까무잡잡해졌네.
    Seung-gyu, your skin got dark.
    응, 이번 휴가 때 해변에서 놀다 보니 검게 탔어.
    Yeah, i played on the beach this vacation, so i got tanned.
큰말 꺼무접접하다: 약간 짙게 껌다.
여린말 가무잡잡하다: 색이 약간 짙고 검다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무잡잡하다 (까무잡짜파다) 까무잡잡한 (까무잡짜판) 까무잡잡하여 (까무잡짜파여) 까무잡잡해 (까무잡짜패) 까무잡잡하니 (까무잡짜파니) 까무잡잡합니다 (까무잡짜팜니다)

🗣️ 까무잡잡하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 까무잡잡하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)