Tính từ
큰말
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무잡잡하다 (까무잡짜파다) • 까무잡잡한 (까무잡짜판) • 까무잡잡하여 (까무잡짜파여) 까무잡잡해 (까무잡짜패) • 까무잡잡하니 (까무잡짜파니) • 까무잡잡합니다 (까무잡짜팜니다)
까무잡짜파다
까무잡짜판
까무잡짜파여
까무잡짜패
까무잡짜파니
까무잡짜팜니다
Start 까 까 End
Start
End
Start 무 무 End
Start 잡 잡 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)