🌟 까무잡잡하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무잡잡하다 (
까무잡짜파다
) • 까무잡잡한 (까무잡짜판
) • 까무잡잡하여 (까무잡짜파여
) 까무잡잡해 (까무잡짜패
) • 까무잡잡하니 (까무잡짜파니
) • 까무잡잡합니다 (까무잡짜팜니다
)
🗣️ 까무잡잡하다 @ Ví dụ cụ thể
- 살빛이 까무잡잡하다. [살빛]
- 피부색이 까무잡잡하다. [피부색 (皮膚色)]
• Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)