🌟 끔찍하다

  Tính từ  

1. 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다.

1. KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍한 더위.
    Terrible heat.
  • 끔찍한 비.
    Terrible rain.
  • 끔찍하게 싫어하다.
    Hate terribly.
  • 끔찍하게 크다.
    Terribly big.
  • 끔찍하게 덥다.
    It's terribly hot.
  • 끔찍하게 춥다.
    Terribly cold.
  • 올 여름에는 정말 비가 끔찍하게 왔다.
    It's been raining terribly this summer.
  • 끔찍하게 많은 양의 마늘을 까고 나니 손끝이 아렸다.
    My fingertips ached after peeling a terrible amount of garlic.
  • 올겨울은 유난히 춥네.
    This winter is unusually cold.
    그러게. 정말 몇 년 만의 끔찍한 추위야.
    Yeah. it's really been a terrible cold in years.

2. 보기 힘들 정도로 무섭다.

2. GHÊ RỢN: Tấm lòng vì người khác hoặc nghĩ cho người khác vô cùng rộng lớn và bao la.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍한 모습.
    Terrible appearance.
  • 끔찍한 범죄.
    Terrible crime.
  • 끔찍한 사건.
    A terrible incident.
  • 끔찍한 사고.
    A terrible accident.
  • 끔찍한 악몽.
    A terrible nightmare.
  • 끔찍한 장면.
    Terrible scene.
  • 낮에 영화에서 본 잔인하고 끔찍한 장면들이 떠올라 잠이 오질 않는다.
    I can't sleep because of the cruel and terrible scenes i saw in the movie during the day.
  • 그녀는 끔찍한 교통사고로 남편을 잃은 뒤 정신적 충격을 받아 사람들을 피하며 홀로 쓸쓸히 살아가고 있다.
    After losing her husband in a terrible car accident, she was traumatized and lives alone, avoiding people.
  • 전쟁에 나가 사람을 죽인다는 건 생각만 해도 끔찍한 일이야.
    It's terrible to think of going to war and killing people.
    맞아. 그런 일을 겪지 않고 살 수 있는 우리는 운이 좋은 거야.
    That's right. we're lucky to be able to live without such a thing.

3. 다른 사람을 위하거나 생각하는 마음이 더할 수 없이 크고 대단하다.

3. BAO LA, LỚN LAO: Tấm lòng vì người khác hoặc tấm lòng suy nghĩ cho người khác bao la và vĩ đại không thể hơn được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍한 보살핌.
    Terrible care.
  • 끔찍한 사랑.
    Terrible love.
  • 끔찍하게 아끼다.
    To cherish dearly.
  • 끔찍하게 여기다.
    Terrible.
  • 끔찍하게 위하다.
    Terribly for.
  • 민준이는 어렸을 때 몸이 아주 약했지만 부모님의 끔찍한 보살핌 덕분에 건강하게 자랐다.
    Min-jun was very weak when he was young but grew up healthy thanks to his parents' terrible care.
  • 그는 아내를 끔찍하게 아끼고 사랑해 다른 사람들에게 팔불출이라는 소리를 자주 듣는다.
    He is often told by others that he cares and loves his wife terribly.
  • 승규 아버지가 승규의 잘못을 용서해 줄까?
    Will seung-gyu's father forgive seung-gyu's mistakes?
    겉으로는 안 그런 것 같아도 자식이라면 끔찍하게 여기는 사람이니 용서해 주겠지.
    Even if it doesn't seem like it on the outside, he'll forgive you for being a terrible son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끔찍하다 (끔찌카다) 끔찍한 (끔찌칸) 끔찍하여 (끔찌카여) 끔찍해 (끔찌캐) 끔찍하니 (끔찌카니) 끔찍합니다 (끔찌캄니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Vấn đề môi trường  


🗣️ 끔찍하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끔찍하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159)