🌟 끔찍하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔찍하다 (
끔찌카다
) • 끔찍한 (끔찌칸
) • 끔찍하여 (끔찌카여
) 끔찍해 (끔찌캐
) • 끔찍하니 (끔찌카니
) • 끔찍합니다 (끔찌캄니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Vấn đề môi trường
🗣️ 끔찍하다 @ Giải nghĩa
- 처절하다 (悽絕하다) : 몹시 슬프고 끔찍하다.
- 험하다 (險하다) : 매우 슬프고 끔찍하다.
- 무시무시하다 : 공포와 불안을 느끼게 할 정도로 무섭고 끔찍하다.
- 참혹하다 (慘酷하다) : 매우 비참하고 끔찍하다.
- 비참하다 (悲慘하다) : 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
- 처참하다 (悽慘하다) : 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
🗣️ 끔찍하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅉㅎㄷ: Initial sound 끔찍하다
-
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 NHÁY MẮT, CHỚP MẮT: Mắt nhắm nhẹ rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅉㅎㄷ (
끔찍하다
)
: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다.
☆
Tính từ
🌏 KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜짝하다
)
: 갑자기 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng. -
ㄲㅉㅎㄷ (
깜찍하다
)
: 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꼼짝하다
)
: 몸이 느리게 조금씩 움직이다. 또는 몸을 느리게 조금씩 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, CỰA QUẬY, NGỌ NGUẬY: Cơ thể dịch chuyển chậm chạp từng chút một. Hoặc dịch chuyển cơ thể từng chút một cách chậm rãi. -
ㄲㅉㅎㄷ (
꿈쩍하다
)
: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다.
Động từ
🌏 GIẬT, CHỚP, NHÚC NHÍCH: Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)