🌟 국영화 (國營化)

Danh từ  

1. 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ QUỐC DOANH HÓA: Việc doanh nghiệp hay đài truyền hình v.v... ở trạng thái nhà nước trực tiếp điều hành. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국영화 법안.
    Nationalization bill.
  • 국영화 작업.
    Nationalization work.
  • 국영화 정책.
    Nationalization policy.
  • 국영화가 되다.
    Be nationalized.
  • 국영화를 추진하다.
    Promote nationalization.
  • 국영화를 하다.
    Nationalize.
  • 정부는 건설 회사의 국영화로 빈곤층을 위한 주택 마련을 수월하게 하고자 했다.
    The government wanted to make it easier to buy homes for the poor by nationalizing construction companies.
  • 대부분의 국가에서는 전기, 수도 등 국민의 기본 생활과 밀접한 관련이 있는 산업은 국영화를 하여 운영한다.
    In most countries, industries closely related to the basic life of the people, such as electricity and water, are nationalized and operated.
  • 의료비가 너무 비싸서 병원도 못 다니겠어.
    The medical bills are so high that i can't even go to the hospital.
    의료 서비스가 국영화가 된다면 좀 더 많은 의료 혜택을 받을 수 있을 텐데.
    If medical services become nationalized, we could get more medical benefits.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국영화 (구경화)
📚 Từ phái sinh: 국영화되다(國營化되다): 기업이나 방송국 등이 나라에서 직접 경영하는 상태가 되다. 국영화하다(國營化하다): 기업이나 방송국 등을 나라에서 직접 경영하는 상태가 되게 하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86)