🌟 기습적 (奇襲的)

Định từ  

1. 상대가 미리 알아차리기 전에 갑자기 행하는.

1. MANG TÍNH HÀNH ĐỘNG BẤT NGỜ, MANG TÍNH TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Hành động đột ngột trước khi phía đối phương nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기습적 질문.
    Surprise questions.
  • 기습적 공격.
    A surprise attack.
  • 기습적 통과.
    Surprise passage.
  • 기습적 침공.
    A surprise invasion.
  • 기습적 행동.
    Surprise action.
  • 노동조합이 회사의 기습적 인사 발령을 거부하는 시위를 했다.
    The union staged a protest against the company's surprise appointment.
  • 나의 기습적 질문에 상대 토론자는 당황하여 잠시 말을 잇지 못했다.
    My opponent's debater was embarrassed by my surprise question and couldn't speak for a moment.
  • 상대 팀이 우리 팀의 기습적 공격을 잘 막지 못하더군요.
    The other team couldn't stop our surprise attack.
    네. 이대로 가면 우리 팀이 경기에서 이길 수도 있겠어요.
    Yeah. at this rate, our team might win the game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기습적 (기습쩍)
📚 Từ phái sinh: 기습(奇襲): 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격., 상대…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)