🌟 남하하다 (南下 하다)

Động từ  

1. 남쪽으로 내려가다.

1. XUỐNG PHÍA NAM: Đi xuống phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남하하는 세력.
    The forces heading southward.
  • 남하하는 피난민.
    Refugees heading south.
  • 비구름이 남하하다.
    Rain clouds are moving south.
  • 장마 전선이 남하하다.
    The seasonal rain front moves south.
  • 적군이 남하하다.
    Enemy troops sail south.
  • 북상하던 우리 군과 남하하던 적군이 만나 전면전을 벌이게 되었다.
    Our troops heading north and our enemy heading south met and fought an all-out war.
  • 내일 남부 지방은 중부 지방에서 남하하는 장마 전선의 영향을 받아 비가 오겠습니다.
    Tomorrow the southern part of the country will see rain, affected by the monsoon front moving south from the central part of the country.
  • 전쟁 때 남하하지 못한 고모 한 분이 지금 북한에 살고 계셔.
    An aunt who couldn't go south during the war lives in north korea now.
    너희 가족 중에 이산가족이 있는 줄은 몰랐어.
    I didn't know there were separated families in your family.
Từ đồng nghĩa 남진하다(南進하다): 어떤 집단이나 세력 등이 남쪽으로 향하여 가다.
Từ trái nghĩa 북상하다(北上하다): 북쪽으로 올라가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남하하다 (남하하다)
📚 Từ phái sinh: 남하(南下): 남쪽으로 내려감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132)