🌟 남해 (南海)

Danh từ  

1. 남쪽에 있는 바다.

1. NAM HẢI: Biển ở phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남해 여행.
    South sea travel.
  • 남해를 건너다.
    Cross the south sea.
  • 남해로 가다.
    Go south.
  • 남해로 향하다.
    Head for the south sea.
  • 남해에서 배를 타다.
    Ride a ship in the south sea.
  • 배는 남해를 지나 서서히 서해로 넘어갔다.
    The ship passed through the south sea and slowly crossed over into the west sea.
  • 햇빛을 받아 반짝거리는 남해는 참 따뜻한 바다라는 느낌이었다.
    The south sea glistening under the sun felt like such a warm sea.
  • 차를 타고 계속 남쪽으로 가다 보니 어느새 남해가 눈앞에 시원하게 펼쳐졌다.
    As i drove southward, the southern sea opened up before me.
Từ tham khảo 동해(東海): 동쪽에 있는 바다., 한국의 동쪽에 있는 바다. 한국, 러시아의 연해주, …
Từ tham khảo 서해(西海): 서쪽에 있는 바다., 한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다.

2. 한국의 남쪽에 있는 바다. 제주도, 거제도 등 섬이 많고 해조류와 어패류 양식이 활발하다.

2. NAMHAE; NAM HẢI: Biển ở phía nam Hàn Quốc, có nhiều đảo như đảo Jeju, đảo Geoje..., ở đó nuôi nhiều tảo biển....

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남해 (남해)

🗣️ 남해 (南海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)