🌟 나붙다

Động từ  

1. 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙다.

1. TREO RA, DÁN RA: Dán ra ngoài cho mọi người đều nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간판이 나붙다.
    Signs stick.
  • 공지 사항이 나붙다.
    Notice is posted.
  • 대자보가 나붙다.
    A hand-written poster is attached.
  • 안내장이 나붙다.
    Guideposts stick up.
  • 시간표가 나붙다.
    The timetable is posted.
  • 전단지가 나붙다.
    The flyer sticks.
  • 포스터가 나붙다.
    Posters stick.
  • 플래카드가 나붙다.
    Placards stick.
  • 벽에 나붙다.
    Stick to the wall.
  • 복도에는 기말 고사 시험 시간표가 나붙어 있었다.
    There was a timetable for the final exam in the hallway.
  • 선거가 다가오자 대통령 선거 후보자를 알리는 포스터가 동네 곳곳에 나붙었다.
    As the election approached, posters announcing presidential candidates were posted all over the neighborhood.
  • 그는 안내판에 나붙은 공지 사항을 보고서야 자신이 발령이 났다는 것을 알았다.
    Only when he saw the notice posted on the notice board did he know he had been assigned.
  • 회사 로비에 웬일로 직원들이 모여 있지?
    What brings all the staff together in the company lobby?
    승진 시험 합격자가 벽에 나붙었대.
    Someone who passed the promotion exam is stuck on the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나붙다 (나붇따) 나붙어 (나부터) 나붙으니 (나부트니) 나붙는 (나분는)
📚 Từ phái sinh: 내붙이다: 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙이다.

🗣️ 나붙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28)