🌟 당황스럽다 (唐慌 스럽다)

Tính từ  

1. 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.

1. BỐI RỐI, HOANG MANG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당황스러운 모습.
    Embarrassing look.
  • 당황스러운 사태.
    An embarrassing situation.
  • 당황스러운 상황.
    Embarrassing situation.
  • 당황스러운 얼굴.
    A bewildered face.
  • 무척 당황스럽다.
    It's very embarrassed.
  • 나는 회사의 갑작스러운 해고 통보에 매우 당황스러웠다.
    I was very embarrassed by the company's sudden notice of dismissal.
  • 갑작스레 당황스럽고 난처한 상황에서는 먼저 마음을 차분히 하고 이성적으로 생각을 해야 한다.
    In a sudden embarrassing and embarrassing situation, you must first calm your mind and think rationally.
  • 오늘 요가 시간에 재미있는 일이 있었다며?
    I heard you had a good time in yoga today.
    응, 여자 강사가 소리 나게 방귀를 뀌고 당황스러운 표정을 짓는데 네가 그 표정을 봤어야 돼.
    Yes, the female instructor farts loudly and makes a puzzled look, and you should have seen that look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당황스럽다 (당황스럽따) 당황스러운 (당황스러운) 당황스러워 (당황스러워) 당황스러우니 (당황스러우니) 당황스럽습니다 (당황스럽씀니다)

🗣️ 당황스럽다 (唐慌 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 당황스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57)