🌟 당황스럽다 (唐慌 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당황스럽다 (
당황스럽따
) • 당황스러운 (당황스러운
) • 당황스러워 (당황스러워
) • 당황스러우니 (당황스러우니
) • 당황스럽습니다 (당황스럽씀니다
)
🗣️ 당황스럽다 (唐慌 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 모범생이던 네가 새삼스레 학교를 그만둔다고 하니 당황스럽다. [새삼스레]
🌷 ㄷㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 당황스럽다
-
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
다행스럽다
)
: 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến. -
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
당혹스럽다
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 난처한 데가 있다.
Tính từ
🌏 BỐI RỐI: Mất tinh thần và khó xử, không biết phải làm sao do đột nhiên gặp phải việc gì đó. -
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
당황스럽다
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.
Tính từ
🌏 BỐI RỐI, HOANG MANG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.
• Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43)