🌟 당황스럽다 (唐慌 스럽다)

Tính từ  

1. 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.

1. BỐI RỐI, HOANG MANG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당황스러운 모습.
    Embarrassing look.
  • Google translate 당황스러운 사태.
    An embarrassing situation.
  • Google translate 당황스러운 상황.
    Embarrassing situation.
  • Google translate 당황스러운 얼굴.
    A bewildered face.
  • Google translate 무척 당황스럽다.
    It's very embarrassed.
  • Google translate 나는 회사의 갑작스러운 해고 통보에 매우 당황스러웠다.
    I was very embarrassed by the company's sudden notice of dismissal.
  • Google translate 갑작스레 당황스럽고 난처한 상황에서는 먼저 마음을 차분히 하고 이성적으로 생각을 해야 한다.
    In a sudden embarrassing and embarrassing situation, you must first calm your mind and think rationally.
  • Google translate 오늘 요가 시간에 재미있는 일이 있었다며?
    I heard you had a good time in yoga today.
    Google translate 응, 여자 강사가 소리 나게 방귀를 뀌고 당황스러운 표정을 짓는데 네가 그 표정을 봤어야 돼.
    Yes, the female instructor farts loudly and makes a puzzled look, and you should have seen that look.

당황스럽다: rather embarrassed; rather bewildered; rather disconcerted,とうわくする【当惑する】。こんわくする【困惑する】。あわてる【慌てる】。うろたえる【狼狽える】。まごつく,confus, déconcerté, dérouté, décontenancé, en plein désarroi,desorientado, desconcertado, turbado, aturdido,مرتبك,сандармаар, самгардмаар, сандруу,bối rối, hoang mang,งงงัน, งวยงง, ตะลึง, สับสน, วุ่นวาย,gugup, bingung, malu, cemas,быть растерянным; быть в замешательстве,惊慌失措,惊慌,慌张,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당황스럽다 (당황스럽따) 당황스러운 (당황스러운) 당황스러워 (당황스러워) 당황스러우니 (당황스러우니) 당황스럽습니다 (당황스럽씀니다)

🗣️ 당황스럽다 (唐慌 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 당황스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Tôn giáo (43)