🌟 내방하다 (來訪 하다)

Động từ  

1. 만나기 위해 찾아오다.

1. ĐẾN THĂM, ĐẾN VIẾNG THĂM: Tìm đến để gặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내방한 손님.
    A visitor.
  • 내방한 친구.
    A visiting friend.
  • 이웃 나라에 내방하다.
    Visit a neighboring country.
  • 집에 내방하다.
    Visit the house.
  • 어제 아버지의 친구분께서 우리 집을 내방하셨다.
    Yesterday my father's friend visited my house.
  • 멀리 사는 친구가 나를 내방하러 내일 오기로 했다.
    A friend who lives far away decided to come to visit me tomorrow.
  • 내일 손님들이 집에 내방하실 거야.
    The guests will be coming home tomorrow.
    어머니를 뵈러 오시는 분들이겠군요.
    They must be coming to see your mother.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내방하다 (내ː방하다)
📚 Từ phái sinh: 내방(來訪): 만나기 위하여 찾아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)