🌟 내방하다 (來訪 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내방하다 (
내ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 내방(來訪): 만나기 위하여 찾아옴.
🌷 ㄴㅂㅎㄷ: Initial sound 내방하다
-
ㄴㅂㅎㄷ (
낙방하다
)
: 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ LOẠI: Bị trượt ở kì thi, cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v... -
ㄴㅂㅎㄷ (
남발하다
)
: 법령이나 지폐, 증서 등을 마구 공포하거나 발행하다.
Động từ
🌏 LẠM PHÁT, PHÁT HÀNH BỪA BÃI: Công bố hay phát hành bừa bãi pháp lệnh, tiền tệ, chứng từ... -
ㄴㅂㅎㄷ (
내방하다
)
: 만나기 위해 찾아오다.
Động từ
🌏 ĐẾN THĂM, ĐẾN VIẾNG THĂM: Tìm đến để gặp. -
ㄴㅂㅎㄷ (
납부하다
)
: 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 내다.
Động từ
🌏 NỘP, ĐÓNG: Nộp tiền thuế hay tiền đăng kí cho nhà nước hay cơ quan công quyền. -
ㄴㅂㅎㄷ (
낭비하다
)
: 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
Động từ
🌏 LÃNG PHÍ: Sử dụng bừa bãi vô ích tiền bạc, thời gian, vật dụng... -
ㄴㅂㅎㄷ (
논박하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격하다.
Động từ
🌏 BÁC BỎ, TRANH LUẬN BÁC BỎ: Chỉ ra hay công kích một cách lôgic điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó. -
ㄴㅂㅎㄷ (
논변하다
)
: 어떤 주장이나 의견의 옳고 그름을 논리적으로 말하다.
Động từ
🌏 BIỆN LUẬN, PHÂN TÍCH ĐÚNG SAI: Nói một cách lôgic chỗ đúng chỗ sai của ý kiến hay chủ trương nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)