🌟 내보다

Động từ  

1. 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보다.

1. LẤY RA XEM: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra xem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉투 안의 서류를 내보다.
    Give out the papers in the envelope.
  • 수첩을 내보다.
    Hand out a notebook.
  • 지갑에서 명함을 내보다.
    Put out a business card from a wallet.
  • 지수는 건네받은 봉투 안에 있던 서류를 내보았다.
    Jisoo put out the documents that were in the envelope she was handed over.
  • 오랜만에 결혼식 사진을 내보니 신혼 시절이 생각났다.
    It reminded me of my honeymoon when i released my wedding photos after a long time.
  • 나는 가끔 오래전에 받았던 편지와 카드들을 내보면서 시간을 보냈다.
    I sometimes spent my time sending out letters and cards i had received a long time ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내보다 (내ː보다) 내보아 (내ː보아) 내봐 (내ː봐) 내보니 (내ː보니)
📚 Từ phái sinh: 내보이다: 안이나 속에 넣어 두었던 것이 드러나 보이다. 내보이다: 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보게 하다., 속마음을 밖으로 드러내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)