🌟 깨갱

Phó từ  

1. 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.

1. ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨갱 소리를 내다.
    Make a sound of gums.
  • 깨갱 앓다.
    Sick.
  • 깨갱 울다.
    Crying.
  • 깨갱 짖다.
    Bark.
  • 개가 아픈지 깨갱 소리를 내며 앓았다.
    The dog must have been sick, he was sick with a squeak.
  • 차에 치인 강아지가 쓰러져 깨갱 힘없는 소리를 냈다.
    A dog hit by a car collapsed and made a weak sound.
  • 엄마, 저 강아지가 깨갱 울고 있어요.
    Mom, that puppy is crying.
    어머, 어미를 잃은 건가?
    Oh, did you lose your mother?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨갱 (깨갱)
📚 Từ phái sinh: 깨갱거리다: 개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다. 깨갱대다: 개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.

🗣️ 깨갱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)