🌟 깨갱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨갱 (
깨갱
)
📚 Từ phái sinh: • 깨갱거리다: 개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다. • 깨갱대다: 개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
🗣️ 깨갱 @ Ví dụ cụ thể
- 강아지는 방 구석빼기에 웅크리고 앉아서 깨갱 소리를 냈다. [구석빼기]
🌷 ㄲㄱ: Initial sound 깨갱
-
ㄲㄱ (
끈기
)
: 끈끈한 성질.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai. -
ㄲㄱ (
꿈길
)
: 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ. -
ㄲㄱ (
꿈결
)
: 꿈을 꾸는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ. -
ㄲㄱ (
깨갱
)
: 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau. -
ㄲㄱ (
깔개
)
: 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi. -
ㄲㄱ (
꼴값
)
: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài. -
ㄲㄱ (
꽃게
)
: 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
Danh từ
🌏 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)