🌟 내열성 (耐熱性)

Danh từ  

1. 높은 열에도 잘 변하지 않는 성질.

1. TÍNH CHỊU NHIỆT, TÍNH CHỊU NÓNG: Tính chất không thay đổi ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내열성 플라스틱.
    Heat-resistant plastic.
  • 내열성의 섬유.
    Heat resistant fiber.
  • 내열성이 강하다.
    Strong heat resistance.
  • 내열성이 있다.
    Heat resistance.
  • 내열성이 좋다.
    Good heat resistance.
  • 내열성이 우수한 소재일수록 높은 온도에서 성형해야 한다.
    The more heat-resistant the material, the more it shall be molded at a higher temperature.
  • 이 플라스틱 병은 내열성이 약해 뜨거운 물을 담으면 안 된다.
    This plastic bottle has a weak heat resistance and must not contain hot water.
  • 소방관들은 뜨거운 불을 어떻게 견디지?
    How do firefighters withstand hot fires?
    소방관들은 내열성이 우수한 직물로 만든 방화복을 입어.
    Firefighters wear fire suits made of fabric with high heat resistance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내열성 (내ː열썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)