🌟 금자탑 (金字塔)

Danh từ  

1. (비유적으로) 매우 뛰어난 업적.

1. THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬란한 금자탑.
    Brilliant golden tower.
  • 노력의 금자탑.
    A monumental tower of labor.
  • 금자탑을 세우다.
    Erect a monumental tower.
  • 금자탑을 쌓다.
    Build a monumental tower.
  • 금자탑을 이룩하다.
    Build a monumental tower.
  • 금자탑에 도전하다.
    Challenge the gold tower.
  • 그는 올림픽 삼 연패의 금자탑을 세웠다.
    He built a monumental tower of three consecutive olympic defeats.
  • 우리 학교는 대학 평가에서 삼 년 연속 일 위를 차지하는 금자탑을 쌓았다.
    Our school has built a monumental tower that occupies the top spot for three consecutive years in university evaluations.
  • 이번 대회에서 새로운 금자탑에 도전하신다고 들었어요.
    I heard you're going to challenge for the new gold tower in this competition.
    네, 국제 대회 우승이라는 목표를 가지고 있습니다.
    Yes, i have the goal of winning an international competition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금자탑 (금자탑) 금자탑이 (금자타비) 금자탑도 (금자탑또) 금자탑만 (금자탐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)