🌟 금자탑 (金字塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금자탑 (
금자탑
) • 금자탑이 (금자타비
) • 금자탑도 (금자탑또
) • 금자탑만 (금자탐만
)
🌷 ㄱㅈㅌ: Initial sound 금자탑
-
ㄱㅈㅌ (
감자탕
)
: 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 GAMJATANG; XƯƠNG HẦM KHOAI TÂY: Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo. -
ㄱㅈㅌ (
금자탑
)
: (비유적으로) 매우 뛰어난 업적.
Danh từ
🌏 THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội. -
ㄱㅈㅌ (
결정타
)
: 야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh. -
ㄱㅈㅌ (
관제탑
)
: 비행장에서 비행기가 뜨고 내리는 것을 지시하고 비행장 안을 통제하는, 탑처럼 생긴 높은 건물.
Danh từ
🌏 THÁP KIỂM SOÁT KHÔNG LƯU: Toà nhà cao trông giống như hình tháp, kiểm soát bên trong sân bay và chỉ thỉ việc máy bay cất cánh hay hạ cánh trong sân bay.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)