🌟 금자탑 (金字塔)

Danh từ  

1. (비유적으로) 매우 뛰어난 업적.

1. THÁP HÌNH CHỮ 金, THÁP THÀNH TÍCH: (Cách nói ẩn dụ) Thành tích rất nổi trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찬란한 금자탑.
    Brilliant golden tower.
  • Google translate 노력의 금자탑.
    A monumental tower of labor.
  • Google translate 금자탑을 세우다.
    Erect a monumental tower.
  • Google translate 금자탑을 쌓다.
    Build a monumental tower.
  • Google translate 금자탑을 이룩하다.
    Build a monumental tower.
  • Google translate 금자탑에 도전하다.
    Challenge the gold tower.
  • Google translate 그는 올림픽 삼 연패의 금자탑을 세웠다.
    He built a monumental tower of three consecutive olympic defeats.
  • Google translate 우리 학교는 대학 평가에서 삼 년 연속 일 위를 차지하는 금자탑을 쌓았다.
    Our school has built a monumental tower that occupies the top spot for three consecutive years in university evaluations.
  • Google translate 이번 대회에서 새로운 금자탑에 도전하신다고 들었어요.
    I heard you're going to challenge for the new gold tower in this competition.
    Google translate 네, 국제 대회 우승이라는 목표를 가지고 있습니다.
    Yes, i have the goal of winning an international competition.

금자탑: monumental achievement,きんじとう【金字塔】,prouesse,obra maestra, obra culmen,إنجاز ضخم,их үйл хэрэг, гарамгай ололт амжилт, өндөрлөг,tháp hình chữ 金, tháp thành tích,ผลงานอมตะ, ผลงานที่เป็นอนุสรณ์, ผลงานอันยิ่งใหญ่, ผลงานชิ้นเอก,monumen,великий подвиг; великая заслуга,金字塔,丰碑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금자탑 (금자탑) 금자탑이 (금자타비) 금자탑도 (금자탑또) 금자탑만 (금자탐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)