🌟 급진주의 (急進主義)

Danh từ  

1. 현재의 사회 질서나 정치 체제 등을 급격하게 바꾸려고 하는 주장이나 태도.

1. CHỦ NGHĨA CẤP TIẾN: Chủ trương hay thái độ muốn thay đổi thể chế chính trị hay trật tự xã hội hiện tại một cách nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 급진주의.
    Political radicalism.
  • 급진주의 단체.
    Radical group.
  • 급진주의 성향.
    A tendency toward radicalism.
  • 급진주의를 내세우다.
    Propose radicalism.
  • 급진주의를 주장하다.
    Advocate radicalism.
  • 급진주의 여성 운동은 성에 따른 계급 체계 자체를 전복시키고자 한다.
    The radical women's movement seeks to overthrow the gender-based hierarchy itself.
  • 그는 급진주의 성향의 국회 의원으로서 보수주의 의원들과 잦은 의견 충돌을 겪고 있다.
    As a member of the radical national assembly, he has frequent disagreements with conservative lawmakers.
  • 이번 시위는 개혁을 요구하는 급진주의 단체에 의해서 시작되었어요.
    The demonstration was initiated by a radical group calling for reform.
    그렇군요. 모쪼록 원만하게 사태가 해결되어야 할 텐데요.
    I see. i hope the situation will be resolved smoothly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급진주의 (급찐주의) 급진주의 (급찐주이)
📚 Từ phái sinh: 급진주의적: 급진주의의 성격을 띤. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155)