🌟 기름보일러 (기름 boiler)

Danh từ  

1. 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치.

1. NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름보일러가 설치되다.
    Oil boiler installed.
  • 기름보일러를 가동하다.
    Operate an oil boiler.
  • 기름보일러를 돌리다.
    Turn the oil boiler.
  • 기름보일러를 때다.
    It's time for oil boilers.
  • 기름보일러를 설치하다.
    Install an oil boiler.
  • 기름보일러를 틀다.
    Turn on an oil boiler.
  • 기름보일러를 가동시키자 집 안에 훈기가 돌기 시작했다.
    When the oil boiler was activated, the house began to heat up.
  • 아버지는 기름값이 많이 오르자 기름보일러를 가스보일러로 바꾸셨다.
    My father changed the oil boiler to a gas boiler when the price of oil went up a lot.
  • 기름보일러가 안 돌아가요.
    The oil boiler won't work.
    기름이 떨어졌나 봐.
    I think we ran out of gas.

💕Start 기름보일러 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xem phim (105) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)