🌟 기름보일러 (기름 boiler)
Danh từ
🌷 ㄱㄹㅂㅇㄹ: Initial sound 기름보일러
-
ㄱㄹㅂㅇㄹ (
기름보일러
)
: 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치.
Danh từ
🌏 NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.
• Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)