🌟 기름보일러 (기름 boiler)

Danh từ  

1. 기름을 연료로 하여 온수나 난방을 위해 물을 끓이는 장치.

1. NỒI HƠI DẦU: Thiết bị đun sôi nước để sưởi ấm hoặc nấu nước ấm bằng nguyên liệu dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름보일러가 설치되다.
    Oil boiler installed.
  • Google translate 기름보일러를 가동하다.
    Operate an oil boiler.
  • Google translate 기름보일러를 돌리다.
    Turn the oil boiler.
  • Google translate 기름보일러를 때다.
    It's time for oil boilers.
  • Google translate 기름보일러를 설치하다.
    Install an oil boiler.
  • Google translate 기름보일러를 틀다.
    Turn on an oil boiler.
  • Google translate 기름보일러를 가동시키자 집 안에 훈기가 돌기 시작했다.
    When the oil boiler was activated, the house began to heat up.
  • Google translate 아버지는 기름값이 많이 오르자 기름보일러를 가스보일러로 바꾸셨다.
    My father changed the oil boiler to a gas boiler when the price of oil went up a lot.
  • Google translate 기름보일러가 안 돌아가요.
    The oil boiler won't work.
    Google translate 기름이 떨어졌나 봐.
    I think we ran out of gas.

기름보일러: oil boiler,せきゆボイラー【石油ボイラー】,chaudière à mazout, chaudière à fioul, chaudière à fuel,caldera de petróleo,مراجل زيت,тосон бойлуур,nồi hơi dầu,หม้อน้ำ,pemanas minyak,масляной бойлер,燃油锅炉,

💕Start 기름보일러 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104)