🌟 노루

Danh từ  

1. 갈색의 짧은 털이 있고 꼬리가 아주 짧으며 수컷은 세 갈래로 나뉜 뿔이 있는 사슴과의 동물.

1. CON HOẴNG: Một loài hươu nhỏ, có lông ngắn màu xám, đuôi rất ngắn, con đực có sừng chia làm ba nhánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노루 서식지.
    The roe deer habitat.
  • 노루가 뛰다.
    The roe deer runs.
  • 노루가 서식하다.
    The roe deer inhabit.
  • 노루가 풀을 뜯다.
    The roe deer graze.
  • 노루를 구경하다.
    Watch the roe deer.
  • 들개가 나타나자 놀란 야생 노루들이 급하게 뛰기 시작했다.
    When the wild dog appeared, the frightened wild roe deer began to run quickly.
  • 풀을 뜯어 먹느라 정신이 팔린 노루는 사람이 다가와도 달아날 줄 몰랐다.
    The roe deer, distracted by grazing and eating grass, did not know how to run away when a man came near.
  • 저 동물은 노루예요, 사슴이에요?
    Is that a roe deer or a deer?
    몸집이 좀 작은 걸 보니 노루인 것 같구나.
    You're a little small, so i think you're a roe deer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노루 (노루)

🗣️ 노루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132)