Tính từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸깃꾸깃하다 (꾸긷꾸기타다) • 꾸깃꾸깃한 (꾸긷꾸기탄) • 꾸깃꾸깃하여 (꾸긷꾸기타여) 꾸깃꾸깃해 (꾸긷꾸기태) • 꾸깃꾸깃하니 (꾸긷꾸기타니) • 꾸깃꾸깃합니다 (꾸긷꾸기탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.
꾸긷꾸기타다
꾸긷꾸기탄
꾸긷꾸기타여
꾸긷꾸기태
꾸긷꾸기타니
꾸긷꾸기탐니다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 깃 깃 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)