🌟 꾸깃꾸깃하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸깃꾸깃하다 (
꾸긷꾸기타다
) • 꾸깃꾸깃한 (꾸긷꾸기탄
) • 꾸깃꾸깃하여 (꾸긷꾸기타여
) 꾸깃꾸깃해 (꾸긷꾸기태
) • 꾸깃꾸깃하니 (꾸긷꾸기타니
) • 꾸깃꾸깃합니다 (꾸긷꾸기탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88)