🌟 냉엄하다 (冷嚴 하다)

Tính từ  

1. 태도나 행동이 인정이 없고 엄하다.

1. LẠNH LÙNG VÀ NGHIÊM KHẮC: Thái độ hay hành động nghiêm khắc và không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉엄한 반응.
    A stark reaction.
  • 냉엄한 태도.
    A stern attitude.
  • 냉엄한 표정.
    A stern look.
  • 냉엄하게 말하다.
    Speak coldly.
  • 표정이 냉엄하다.
    You look cold.
  • 심사 위원들의 냉엄한 표정 앞에 참가자는 더욱 긴장을 한 듯 보였다.
    The participant seemed more nervous in the face of the judges' stern looks.
  • 지수는 승규의 부탁을 냉엄하게 딱 잘라서 거절하였다.
    Jisoo turned down seung-gyu's request with a cold snap.
  • 부드럽게 말해도 되는데 꼭 그렇게 냉엄하게 말할 필요가 있었어?
    You can speak softly, but did you really need to speak so coldly?
    민준이가 자꾸 같은 실수를 반복하잖아.
    Minjun keeps making the same mistakes.

2. 남의 처지를 살피지 않고 규칙을 적용하는 것이 확실하며 빈틈없다.

2. TÀN NHẪN, LẠNH LÙNG: Không xem xét tình cảnh của người khác mà áp dụng quy tắc chắc chắn, chặt chẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉엄한 경쟁.
    Strict competition.
  • 냉엄한 분위기.
    A frigid atmosphere.
  • 냉엄한 사회.
    A stark society.
  • 냉엄한 승부.
    A hard fight.
  • 현실이 냉엄하다.
    The reality is cold.
  • 어린 아이들조차도 냉엄한 입시 경쟁 속에서 살아남기 위해 노력하고 있다.
    Even young children are trying to survive the harsh competition for entrance exams.
  • 경제 위기로 인해 취업을 준비하는 구직자들의 현실은 냉엄하기만 하다.
    Due to the economic crisis, the reality of job seekers preparing to get a job remains stark.
  • 두 후보 모두 잘했는데 한 명만 일등이 된다니 무척 아쉬워.
    Both candidates did well, but it's a shame that only one is in first place.
    원래 승부의 세계는 냉엄하잖아.
    Originally the world of winning is cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉엄하다 (냉ː엄하다) 냉엄한 (냉ː엄한) 냉엄하여 (냉ː엄하여) 냉엄해 (냉ː엄해) 냉엄하니 (냉ː엄하니) 냉엄합니다 (냉ː엄함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)