🌟 너나없이

Phó từ  

1. 너와 나를 가릴 것 없이 모두.

1. AI AI, MỌI NGƯỜI, TẤT CẢ: Không phân biệt bạn hay tôi mà toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너나없이 도망치다.
    Run away without you.
  • 너나없이 떠들다.
    Chatter incoherently.
  • 너나없이 바쁘다.
    Busy as ever.
  • 너나없이 좋아하다.
    Like as much as you like.
  • 너나없이 참여하다.
    Participate without a hitch.
  • ‘아리랑’은 한국인이라면 너나없이 좋아하는 민요이다.
    'arirang' is a favorite korean folk song.
  • 식당 안에 불길이 솟구치자 손님들은 너나없이 밖으로 급히 빠져나왔다.
    When the fire rose in the dining room, the guests rushed out without a hitch.
  • 불우 이웃 돕기 모금은 잘 진행되고 있어?
    How's the fundraising going?
    다행히 시민들이 너나없이 참여해 주셔서 잘 되고 있어.
    Fortunately, it's going well with the participation of the citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너나없이 (너나업씨)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)