🌟 너나없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너나없이 (
너나업씨
)
🌷 ㄴㄴㅇㅇ: Initial sound 너나없이
-
ㄴㄴㅇㅇ (
너나없이
)
: 너와 나를 가릴 것 없이 모두.
Phó từ
🌏 AI AI, MỌI NGƯỜI, TẤT CẢ: Không phân biệt bạn hay tôi mà toàn bộ.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28)