🌟 다면체 (多面體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다면체 (
다면체
)
🗣️ 다면체 (多面體) @ Giải nghĩa
- 각기둥 (角기둥) : 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 다면체
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92)