🌟 꼬르륵
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬르륵 (
꼬르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬르륵거리다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체… • 꼬르륵대다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다., 액체가… • 꼬르륵하다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다., 액체가 비좁…
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra) Văn hóa ẩm thực
🗣️ 꼬르륵 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄹㄹ: Initial sound 꼬르륵
-
ㄲㄹㄹ (
꼬르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리.
☆
Phó từ
🌏 OÒNG OỌT, ÙNG ỤC, LỤC BỤC: Âm thanh sôi bụng vì đói bụng hoặc không tiêu hóa được. -
ㄲㄹㄹ (
까르르
)
: 주로 여자나 아이들이 빠르게 잇따라 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng trẻ em hoặc phụ nữ cười nhanh liên hồi. -
ㄲㄹㄹ (
까르륵
)
: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHANH KHÁCH: Tiếng chủ yếu là trẻ em cười một cách mau lẹ -
ㄲㄹㄹ (
꾸르륵
)
: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
Phó từ
🌏 OỌC OỌC, ỤC ỤC: Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
• Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7)