🌟 논바닥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논바닥 (
논빠닥
) • 논바닥이 (논빠다기
) • 논바닥도 (논빠닥또
) • 논바닥만 (논빠당만
)
🗣️ 논바닥 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅂㄷ: Initial sound 논바닥
-
ㄴㅂㄷ (
내뱉다
)
: 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài. -
ㄴㅂㄷ (
넘보다
)
: 보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다.
☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy. -
ㄴㅂㄷ (
누비다
)
: 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙이다.
☆
Động từ
🌏 NHỒI BÔNG, ĐỆM BÔNG: Nhồi bông vào giữa hai lớp vải rồi khâu với một khoảng cách nhất định. -
ㄴㅂㄷ (
내보다
)
: 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보다.
Động từ
🌏 LẤY RA XEM: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra xem. -
ㄴㅂㄷ (
논바닥
)
: 논의 바닥.
Danh từ
🌏 CHÂN RUỘNG, NỀN THỬA RUỘNG: Nền của ruộng. -
ㄴㅂㄷ (
내불다
)
: 앞을 향해 입김이나 숨을 불다.
Động từ
🌏 THỞ RA, THỔI RA: Thở hoặc thổi hơi ra phía trước. -
ㄴㅂㄷ (
나붙다
)
: 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙다.
Động từ
🌏 TREO RA, DÁN RA: Dán ra ngoài cho mọi người đều nhìn thấy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8)