🌟 내차다

Động từ  

1. 앞이나 밖을 향하여 발을 차다.

1. ĐÁ CHÂN RA: Đá chân về phía trước hay ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공을 내차다.
    Kick the ball.
  • 발길을 내차다.
    Kick one's way.
  • 벽을 내차다.
    Kick the wall out.
  • 사람을 내차다.
    Kick a person out of the way.
  • 이불을 내차다.
    Kick the quilt out.
  • 골키퍼가 힘껏 내찬 공이 상대편 골문 안으로 들어갔다.
    The goal keeper's hard shot went into the opponent's goal.
  • 태권도에서 가장 기본적인 발차기는 오른발을 앞쪽으로 내차는 앞차기이다.
    The most basic kick in taekwondo is the front kick with the right foot forward.
  • 요즘 날씨가 추우니까 감기 걸리지 않게 이불을 잘 덮고 자렴.
    It's cold these days, so cover yourself well with a blanket so you don't catch a cold.
    잠자리에 들 때는 덮고 자는데, 저도 모르게 이불을 내차는 잠버릇이 있어요.
    I cover myself when i go to bed, but i have a habit of kicking my blanket unknowing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내차다 (내ː차다) 내차 (내ː차) 내차니 (내ː차니)


🗣️ 내차다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)