🌟 내차다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내차다 (
내ː차다
) • 내차 (내ː차
) • 내차니 (내ː차니
)
🗣️ 내차다 @ Giải nghĩa
- 받은 밥상을 찬다 : 자기에게 온 복을 자기가 내차다.
🌷 ㄴㅊㄷ: Initial sound 내차다
-
ㄴㅊㄷ (
놓치다
)
: 손에 잡거나 쥐고 있던 것을 잘못하여 놓아 버리다.
☆☆
Động từ
🌏 TUỘT MẤT, VUỘT MẤT: Sơ sẩy tuột mất cái đang cầm hay nắm ở tay. -
ㄴㅊㄷ (
넘치다
)
: 가득 차서 밖으로 흘러나오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÀN, ĐẦY TRÀN: Đầy quá nên chảy ra ngoài. -
ㄴㅊㄷ (
낮추다
)
: 아래에서 위까지의 길이를 짧게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HẠ THẤP: Rút ngắn độ dài từ dưới lên trên. -
ㄴㅊㄷ (
늦추다
)
: 정해진 때나 시기를 뒤로 미루다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI: Dời thời kì hay lúc đã định lại sau. -
ㄴㅊㄷ (
내치다
)
: 내던져 버리다.
☆
Động từ
🌏 QUĂNG RA, NÉM RA, VỨT RA: Ném ra, bỏ đi. -
ㄴㅊㄷ (
날치다
)
: 보기에 안 좋을 만큼 잘난 듯이 마음대로 행동하다.
Động từ
🌏 HỐNG HÁCH, NGẠO MẠN: Hành động tùy tiện ra vẻ ta đây đến mức đáng ghét. -
ㄴㅊㄷ (
내차다
)
: 앞이나 밖을 향하여 발을 차다.
Động từ
🌏 ĐÁ CHÂN RA: Đá chân về phía trước hay ra ngoài.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226)