🌟 능청스레

Phó từ  

1. 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게.

1. MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능청스레 굴다.
    Be sly.
  • 능청스레 농담하다.
    Play a sly joke.
  • 능청스레 둘러대다.
    Cunningly surround.
  • 능청스레 말하다.
    Speak tactfully.
  • 능청스레 받아넘기다.
    Deftly retorting.
  • 능청스레 웃다.
    Smile sly.
  • 민준이는 자신은 잘못한 것이 없다고 능청스레 오리발을 내밀었다.
    Min-jun slylylyly insisted that he had done nothing wrong.
  • 남자는 여자가 자신을 좋아한다는 사실을 알면서도 모르는 척 능청스레 대했다.
    The man knew that women liked him but pretended not to know.
  • 간혹 억지를 부리는 손님들이 있어서 너무 힘들어.
    It's so hard because there are occasional stubborn customers.
    그럴 땐 그냥 능청스레 받아넘겨.
    In that case, just take it off the hook.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능청스레 (능청스레)
📚 Từ phái sinh: 능청스럽다: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78)