🌟 능청스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능청스레 (
능청스레
)
📚 Từ phái sinh: • 능청스럽다: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다.
🌷 ㄴㅊㅅㄹ: Initial sound 능청스레
-
ㄴㅊㅅㄹ (
능청스레
)
: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78)