🌟 능청스레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능청스레 (
능청스레
)
📚 Từ phái sinh: • 능청스럽다: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있다.
🌷 ㄴㅊㅅㄹ: Initial sound 능청스레
-
ㄴㅊㅅㄹ (
능청스레
)
: 엉큼한 속마음을 숨기고 겉으로는 아닌 척하며 행동하는 데가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH RANH MÃNH: Che giấu suy nghĩ xảo quyệt và bên ngoài hành động như không có gì.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20)