🌟 다듬이

Danh từ  

1. 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이.

1. DADEUMI; CHÀY ĐẬP LÀ PHẲNG, CÁI CHÀY LÀM THẲNG QUẦN ÁO: Cái chày dùng khi đập là (ủi) phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다듬이를 놓다.
    Put a trim.
  • 다듬이를 들다.
    Pick up a trim.
  • 다듬이로 다듬다.
    Trim with trim.
  • 다듬이로 두드리다.
    Knock with a trim.
  • 다듬이로 박자를 맞추다.
    To beat with a trim.
  • 마루에 걸터앉은 여인의 손에는 옷감과 다듬이가 들려 있었다.
    The woman's hand, strung on the floor, had a cloth and trim.
  • 양손에 다듬이를 든 할머니는 느린 박자로 다듬이질을 시작하셨다.
    Grandmother with trimming in both hands started trimming with a slow beat.
  • 아가야, 안방에서 다듬이 좀 내오너라.
    Sweetheart, get me some trim in the master bedroom.
    어머니, 다듬질하시려고요?
    Mother, are you going to trim it?

3. 다듬이질을 할 옷이나 옷감.

3. DADEUMI; VẢI CẦN ĐẬP LÀ (ỦI THẲNG), QUẦN ÁO CẦN ĐẬP LÀ (ỦI THẲNG): Áo hay vải sẽ được đập là (ủi) phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다듬이를 개어 놓다.
    Fold up the trim.
  • 다듬이를 내오다.
    Bring out the trim.
  • 다듬이를 다듬다.
    Trim a trim.
  • 다듬이를 두드리다.
    Tap the trim.
  • 다듬이를 올리다.
    Raise trimming.
  • 마주 앉은 두 분의 할머니는 박자에 맞춰 다듬이를 두드리셨다.
    The two grandmothers sitting opposite each other tapped the trim to the beat.
  • 할머니는 다듬이질을 하기 위해 돌 도마 위에 다듬이를 개어 놓으셨다.
    My grandmother folded the trim on a stone cutting board to trim it.
  • 할머니, 저도 다듬이질 해 볼래요.
    Grandma, i want to trim it, too.
    그럼 방망이를 잡고 천천히 다듬이를 두드려 봐.
    Then grab the bat and tap the trim slowly.

2. 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.

2. DADEUMI; VIỆC ĐẬP PHẲNG: Việc dùng chầy đập vào vải hay quần áo làm phẳng nếp nhăn và làm nhẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능숙한 다듬이.
    Skill trim.
  • 다듬이 소리.
    The trimming sound.
  • 다듬이 솜씨.
    Trim workmanship.
  • 다듬이 실력.
    Trim skills.
  • 다듬이를 하다.
    To trim.
  • 할머니의 다듬이 소리가 멈추면 하얀 옷감이 곱게 펴졌다.
    When the grandmother's trimming stopped, the white cloth spread finely.
  • 아낙네들은 저마다 염색한 천을 평평한 돌 위에 놓고 다듬이를 시작했다.
    Each of the women put their dyed cloth on a flat stone and began trimming it.
  • 요즘엔 다듬이 소리가 거의 사라진 것 같아요.
    I think the trimming is almost gone these days.
    네, 세탁소도 많고 다리미도 흔해졌으니까요.
    Yeah, there's a lot of dry cleaners and irons are common.
  • 할머니, 정말 옛날에는 집에서 직접 천을 만들었어요?
    Grandma, did you really make your own fabric at home in the old days?
    그럼, 천을 만들어 다듬이로 곱게 펴서 옷을 만들어 입었단다.
    Then, i made cloth, spread it out, and made clothes.
Từ đồng nghĩa 다듬이질: 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.
Từ đồng nghĩa 다듬질: 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하는 일., 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다듬이 (다드미)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43)