🌟 넥타이핀 (▼necktie pin)
Danh từ
🌷 ㄴㅌㅇㅍ: Initial sound 넥타이핀
-
ㄴㅌㅇㅍ (
넥타이핀
)
: 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀.
Danh từ
🌏 CÁI GHIM CÀ VẠT, CÁI CẶP CÀ VẠT, CÁI KẸP CÀ VẠT: Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)