🌟 넥타이핀 (▼necktie pin)

Danh từ  

1. 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀.

1. CÁI GHIM CÀ VẠT, CÁI CẶP CÀ VẠT, CÁI KẸP CÀ VẠT: Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넥타이핀을 꽂다.
    Stick a tie pin.
  • Google translate 넥타이핀을 달다.
    Put on a tie pin.
  • Google translate 넥타이핀을 선물하다.
    Give a tie pin as a gift.
  • Google translate 넥타이핀을 착용하다.
    Wear a tie pin.
  • Google translate 넥타이핀을 하다.
    Wear a tie pin.
  • Google translate 나는 넥타이가 움직이지 않도록 넥타이핀을 하고 일을 했다.
    I worked with a tie pin so that my tie wouldn't move.
  • Google translate 나는 넥타이에 포인트를 주기 위해 반짝거리는 넥타이핀을 꽂았다.
    I put a shiny tie pin in to give a point to the tie.
  • Google translate 민준이 선물로 넥타이를 준비했는데 괜찮을까요?
    I prepared a tie for minjun as a present, will it be okay?
    Google translate 기왕이면 넥타이핀도 같이 주는 게 좋겠네요.
    I'd rather give you a tie pin, too.

넥타이핀: tiepin,ネクタイピン。タイピン。ネクタイどめ【ネクタイ留め】,pince à cravate, épingle à cravate,alfiler de corbata,دبوس لتزين رباط العنق وتثبيته,зангианы хатгуур зүү,cái ghim cà vạt, cái cặp cà vạt, cái kẹp cà vạt,เข็มกลัดเนคไท,penjepit dasi,застёжка для галстука,领带夹,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)