🌟 넥타이핀 (▼necktie pin)
Danh từ
🌷 ㄴㅌㅇㅍ: Initial sound 넥타이핀
-
ㄴㅌㅇㅍ (
넥타이핀
)
: 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀.
Danh từ
🌏 CÁI GHIM CÀ VẠT, CÁI CẶP CÀ VẠT, CÁI KẸP CÀ VẠT: Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42)