🌟 눈사태 (눈 沙汰)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈사태 (
눈ː사태
)
📚 thể loại: Thiên tai Khí hậu
🌷 ㄴㅅㅌ: Initial sound 눈사태
-
ㄴㅅㅌ (
낚시터
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá. -
ㄴㅅㅌ (
눈사태
)
: 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc. -
ㄴㅅㅌ (
논스톱
)
: 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.
Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48)