🌟 눈사태 (눈 沙汰)

  Danh từ  

1. 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.

1. SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈사태 사고.
    An avalanche accident.
  • 눈사태가 나다.
    An avalanche occurs.
  • 눈사태가 덮치다.
    An avalanche strikes.
  • 눈사태가 발생하다.
    An avalanche occurs.
  • 눈사태가 쏟아지다.
    An avalanche pours out.
  • 눈사태에 휩쓸리다.
    Be swept away by an avalanche.
  • 눈사태에 갇혔던 사람이 구조대에 의해 극적으로 구조되었다.
    A man trapped in an avalanche was dramatically rescued by a rescue team.
  • 산간 도로에 일어난 갑작스러운 눈사태로 차량 열 대가 눈에 파묻혔다.
    A sudden avalanche on a mountain road buried ten cars in snow.
  • 산악인 두 명이 등반 중에 눈사태에 휩쓸려 실종되었대요.
    Two climbers went missing after being swept away by an avalanche while climbing.
    저런, 얼른 발견되지 않으면 얼어 죽을지도 모르는데 정말 큰일이네요.
    Well, if it's not found soon, i might freeze to death. that's a big deal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈사태 (눈ː사태)
📚 thể loại: Thiên tai   Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48)