☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈여겨보다 (눈녀겨보다) • 눈여겨보는 (눈녀겨보는) • 눈여겨보아 (눈녀겨보아) 눈여겨봐 (눈녀겨봐) • 눈여겨보니 (눈녀겨보니) • 눈여겨봅니다 (눈녀겨봄니다) 📚 thể loại: Hoạt động xã hội
눈녀겨보다
눈녀겨보는
눈녀겨보아
눈녀겨봐
눈녀겨보니
눈녀겨봄니다
Start 눈 눈 End
Start
End
Start 여 여 End
Start 겨 겨 End
Start 보 보 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)