🌟 껄껄대다

Động từ  

1. 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.

1. CƯỜI SẢNG KHOÁI, CƯỜI HA HẢ, CƯỜI KHÀ KHÀ: Liên tục cười với giọng rất sảng khoái và to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껄껄대는 소리.
    The chatter.
  • 껄껄대는 웃음.
    A chattering laugh.
  • 껄껄대며 웃다.
    Laughter with a snarl.
  • 사람들이 껄껄대다.
    People chatter.
  • 호탕하게 껄껄대다.
    Chatter wildly.
  • 할아버지께서는 나만 보면 껄껄대며 웃으신다.
    My grandfather laughs at me.
  • 사내는 아이의 말을 듣더니 호탕하게 껄껄댔다.
    The man listened to the child and talked loudly.
  • 지수 씨는 딸이 애교가 많아서 좋겠어요.
    Ji-soo, i'm glad your daughter is very winsome.
    네. 남편은 아이가 애교만 부리면 껄껄대면서 어쩔 줄 몰라 해요.
    Yeah. my husband talks and doesn't know what to do when he acts cute.
Từ đồng nghĩa 껄껄거리다: 매우 시원스럽고 큰 목소리로 계속 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껄껄대다 (껄껄대다)
📚 Từ phái sinh: 껄껄: 매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Xem phim (105)